Có 1 kết quả:
交通意外 jiāo tōng yì wài ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧˋ ㄨㄞˋ
jiāo tōng yì wài ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traffic accident
(2) car crash
(2) car crash
Bình luận 0
jiāo tōng yì wài ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0